Đọc nhanh: 杜集 (đỗ tập). Ý nghĩa là: Quận Duji của thành phố Hoài Bắc 淮北 市 , An Huy.
✪ Quận Duji của thành phố Hoài Bắc 淮北 市 , An Huy
Duji district of Huaibei city 淮北市 [Huái běi shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜集
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 集结待命
- tập kết đợi lệnh.
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杜集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杜集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杜›
集›