Đọc nhanh: 村证房 (thôn chứng phòng). Ý nghĩa là: "ngôi nhà được cấp giấy chứng nhận của làng", nơi cư trú được cho là chỉ có thể chuyển nhượng cho cư dân làng khác nhưng thường được bán trên thị trường mở.
Ý nghĩa của 村证房 khi là Danh từ
✪ "ngôi nhà được cấp giấy chứng nhận của làng", nơi cư trú được cho là chỉ có thể chuyển nhượng cho cư dân làng khác nhưng thường được bán trên thị trường mở
"village-certificated house", residence supposedly only transferable to other village residents but often sold on the open market
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 村证房
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 房子 被 用作 贷款 的 保证
- Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 当初 她 说 想到 我家 借宿一晚 现在 房产证 都 写 她 名字 了
- Cô ấy muốn mượn phòng tôi một đêm, bây giờ giấy tờ nhà đều viết tên cô ấy
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 村证房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 村证房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
村›
证›