Đọc nhanh: 材智高奇 (tài trí cao kì). Ý nghĩa là: Người có tài năng trí tuệ cao..
Ý nghĩa của 材智高奇 khi là Thành ngữ
✪ Người có tài năng trí tuệ cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材智高奇
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 身材高大
- thân hình cao lớn; cao to.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 这个 材料 能够 抵抗 高温
- Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 人多 智谋 高
- đông người mưu trí cao
- 他 的 智商 很 高
- Chỉ số thông minh của anh ấy rất cao.
- 这个 小孩子 智力 很 高
- Đứa trẻ này có trí thông minh rất cao.
- 他 的 智商 非常 高 , 超过 了 120
- Chỉ số IQ của anh ấy rất cao, vượt quá 120.
- 他 这么 高 的 文化 , 来 干 这种 事 , 真是 大材小用
- Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.
- 我 可是 沃顿 高材生 呢
- Tôi đã đến Wharton.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 材智高奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 材智高奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
智›
材›
高›