材智高奇 cái zhì gāo qí

Từ hán việt: 【tài trí cao kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "材智高奇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tài trí cao kì). Ý nghĩa là: Người có tài năng trí tuệ cao..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 材智高奇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 材智高奇 khi là Thành ngữ

Người có tài năng trí tuệ cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材智高奇

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 讨论 tǎolùn 高尔夫 gāoěrfū 技巧 jìqiǎo

    - Tôi muốn các mẹo chơi gôn.

  • - 没有 méiyǒu 高尔夫 gāoěrfū de 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Arizona không có sân gôn!

  • - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • - 高能 gāonéng 粒子 lìzǐ

    - hạt năng lượng cao

  • - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • - 身材高大 shēncáigāodà

    - thân hình cao lớn; cao to.

  • - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • - 理智 lǐzhì de 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ néng 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.

  • - 提高 tígāo le 售价 shòujià 补偿 bǔcháng 材料 cáiliào 成本 chéngběn de 增加 zēngjiā

    - Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.

  • - 这个 zhègè 材料 cáiliào 能够 nénggòu 抵抗 dǐkàng 高温 gāowēn

    - Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.

  • - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

  • - 人多 rénduō 智谋 zhìmóu gāo

    - đông người mưu trí cao

  • - de 智商 zhìshāng hěn gāo

    - Chỉ số thông minh của anh ấy rất cao.

  • - 这个 zhègè 小孩子 xiǎoháizi 智力 zhìlì hěn gāo

    - Đứa trẻ này có trí thông minh rất cao.

  • - de 智商 zhìshāng 非常 fēicháng gāo 超过 chāoguò le 120

    - Chỉ số IQ của anh ấy rất cao, vượt quá 120.

  • - 这么 zhème gāo de 文化 wénhuà lái gàn 这种 zhèzhǒng shì 真是 zhēnshi 大材小用 dàcáixiǎoyòng

    - Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.

  • - 可是 kěshì 沃顿 wòdùn 高材生 gāocáishēng ne

    - Tôi đã đến Wharton.

  • - 私立 sīlì 医院 yīyuàn 收费 shōufèi jiào gāo

    - Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 材智高奇

Hình ảnh minh họa cho từ 材智高奇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 材智高奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao