Đọc nhanh: 杏鲍菇 (hạnh bảo cô). Ý nghĩa là: Nấm đùi gà.
Ý nghĩa của 杏鲍菇 khi là Danh từ
✪ Nấm đùi gà
栽培配方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏鲍菇
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 这杏真酸
- Quả mơ này thật là chua.
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 我 每天 都 吃 几颗 杏仁
- Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 香菇
- nấm hương
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 柳眉 杏眼
- mắt phượng mày ngài.
- 蘑菇 汤 味道 很 好
- Súp nấm có vị rất ngon.
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 枫叶 和 银杏叶 极其 相似
- Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 蘑菇 半天 也 出 不了 门
- Lề mề mãi mới ra khỏi cửa.
- 冬菇
- nấm mùa đông; nấm đông cô
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杏鲍菇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杏鲍菇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杏›
菇›
鲍›