Đọc nhanh: 李岚清 (lí lam thanh). Ý nghĩa là: Li Lanqing (1932-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 李岚清 khi là Danh từ
✪ Li Lanqing (1932-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Li Lanqing (1932-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李岚清
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 清一清 行李 的 件数
- Đếm số kiện hành lí
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李岚清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李岚清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岚›
李›
清›