杂念 zániàn

Từ hán việt: 【tạp niệm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杂念" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạp niệm). Ý nghĩa là: ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối. Ví dụ : - gạt bỏ ý nghĩ đen tối. - ý nghĩ tư lợi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杂念 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杂念 khi là Danh từ

ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối

不纯正的念头,多指为个人打算的念头

Ví dụ:
  • - 摒除 bìngchú 杂念 zániàn

    - gạt bỏ ý nghĩ đen tối

  • - 私心杂念 sīxīnzániàn

    - ý nghĩ tư lợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂念

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 肯定 kěndìng niàn wán

    - Chắc chắn đọc không xong!

  • - 信念 xìnniàn 弥坚 míjiān 志愈 zhìyù gāo

    - Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.

  • - 思念 sīniàn 更加 gèngjiā 弥深 míshēn

    - Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.

  • - lǎo 人们 rénmen 一起 yìqǐ 念佛 niànfó

    - Những người già tụ họp lại niệm Phật.

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 奶奶 nǎinai de 日记 rìjì 充满 chōngmǎn 思念 sīniàn

    - Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.

  • - 调皮 tiáopí de 念头 niàntou

    - Ý nghĩ tinh nghịch.

  • - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • - 悼念 dàoniàn 亡友 wángyǒu

    - thương nhớ bạn quá cố

  • - 我们 wǒmen 悼念 dàoniàn 已逝 yǐshì de 朋友 péngyou

    - Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.

  • - 打杂 dǎzá ér

    - làm tạp vụ

  • - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • - 摒除 bìngchú 杂念 zániàn

    - gạt bỏ ý nghĩ đen tối

  • - 屏除 bǐngchú 杂念 zániàn

    - dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh

  • - 私心杂念 sīxīnzániàn

    - ý nghĩ tư lợi

  • - 杂念 zániàn

    - ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối

  • - 私心杂念 sīxīnzániàn

    - ý nghĩ tư lợi.

  • - de 私心杂念 sīxīnzániàn zhòng

    - Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.

  • - 深切 shēnqiè 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng

    - Tôi da diết nhớ quê hương của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杂念

Hình ảnh minh họa cho từ 杂念

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂念 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao