Đọc nhanh: 杂和菜 (tạp hoà thái). Ý nghĩa là: món xà bần (thức ăn thừa trộn lẫn với nhau).
Ý nghĩa của 杂和菜 khi là Danh từ
✪ món xà bần (thức ăn thừa trộn lẫn với nhau)
把多种剩菜搀和在一起的菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂和菜
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 妈妈 在 田园 里种 下 蔬菜 和 瓜果
- Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 蔬菜 和 肉 一起 搅拌
- Rau và thịt trộn chung với nhau.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 这是 菜单 和 酒水 单
- Đây là menu đồ ăn và menu đồ uống.
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 多 吃水果 和 蔬菜 可以 补充 营养
- Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 这份 色拉 是 由 苹果 、 梨 、 土豆 和 芹菜 做成 的
- Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.
- 他 说 他 计划 栽种 果树 和 蔬菜
- Ông ấy nói rằng ông dự định sẽ trồng cây ăn quả và rau.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 脚步声 和 笑 语声 夹杂 在 一起
- tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.
- 她 炒 的 菜 , 作料 和 火候 都 很 到 家
- món ăn cô ấy xào, gia vị và độ lửa đều rất hoàn hảo.
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂和菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂和菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
杂›
菜›