Đọc nhanh: 杀马特 (sát mã đặc). Ý nghĩa là: Tiểu văn hóa Trung Quốc gồm những người di cư trẻ tuổi ở thành thị, thường có trình độ học vấn thấp, với kiểu tóc quá lố, trang điểm đậm, mặc trang phục lòe loẹt, đeo khuyên, v.v. (từ mượn từ "thông minh"), phong cách HKT.
Ý nghĩa của 杀马特 khi là Danh từ
✪ Tiểu văn hóa Trung Quốc gồm những người di cư trẻ tuổi ở thành thị, thường có trình độ học vấn thấp, với kiểu tóc quá lố, trang điểm đậm, mặc trang phục lòe loẹt, đeo khuyên, v.v. (từ mượn từ "thông minh")
✪ phong cách HKT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀马特
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 过 马路 时要 特别 注意安全
- Khi qua đường cần đặc biệt chú ý đến an toàn.
- 杀回马枪
- đâm ngọn thương hồi mã
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杀马特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杀马特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杀›
特›
马›