Đọc nhanh: 杀真菌 (sát chân khuẩn). Ý nghĩa là: diệt nấm, có tác dụng diệt nấm.
Ý nghĩa của 杀真菌 khi là Động từ
✪ diệt nấm
fungicidal
✪ có tác dụng diệt nấm
to have a fungicidal effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀真菌
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 酒精 能 杀死 细菌
- Cồn có thể diệt vi khuẩn.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 老师 讲解 真菌 界 的 知识
- Thầy giáo giải thích kiến thức của giới nấm.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杀真菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杀真菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杀›
真›
菌›