Đọc nhanh: 机动战 (cơ động chiến). Ý nghĩa là: cơ động chiến.
Ý nghĩa của 机动战 khi là Danh từ
✪ cơ động chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机动战
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 机动费
- kinh phí cơ động.
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 待机而动
- chờ thời cơ hành động
- 抓住 战机
- nắm chắc thời cơ chiến đấu
- 拦截 战机
- chặn đường máy bay chiến đấu.
- 发动战争
- phát động chiến tranh
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 机动车
- xe gắn máy.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机动战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机动战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
战›
机›