Đọc nhanh: 未知数 (vị tri số). Ý nghĩa là: số chưa biết; ẩn số, sự việc chưa biết.
Ý nghĩa của 未知数 khi là Danh từ
✪ số chưa biết; ẩn số
代数式或方程中,数值需要经过运算才能确定的数,如3x + 6 = 27中,x 是未知数
✪ sự việc chưa biết
比喻还不知道的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未知数
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 别 这么 莽撞 地 撞进 未知 的 领域
- Đừng liều lĩnh như thế đâm đầu vào lĩnh vực chưa biết.
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 有所不知 , 盖未学 也
- Chưa biết nghĩa là chưa học.
- 此中 何趣 未知
- Trong này có thú vui gì vẫn chưa biết.
- 未卜先知
- chưa bói đã biết rồi
- 我们 需要 探索 未知 的 领域
- Chúng ta cần khám phá những lĩnh vực chưa biết đến.
- 他 想 知道 自己 的 未来 休咎
- Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.
- 预知 未来 的 事 是 不 可能 的
- Không thể đoán trước được tương lai.
- 未来 充满 未知
- Tương lai đầy những điều chưa biết.
- 未知 的 前途 使 他 颇为 踌躇
- Tương lai không rõ ràng khiến anh khá do dự.
- 无限 的 宇宙 充满 了 未知
- Vũ trụ vô tận chứa đầy những điều chưa biết.
- 是 个 未知 的 号码 和 用户
- Không biết tên không rõ số lượng.
- 在 数学课 上 , 我们 学习 了 有关 直角 的 知识
- Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未知数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未知数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
未›
知›