Đọc nhanh: 蓇蓉 (cốt dung). Ý nghĩa là: Tên một loài cây, lá giống như lá huệ, màu đen, không có quả, đàn bà ăn vào thì không có con..
Ý nghĩa của 蓇蓉 khi là Danh từ
✪ Tên một loài cây, lá giống như lá huệ, màu đen, không có quả, đàn bà ăn vào thì không có con.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓇蓉
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓇蓉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓇蓉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓉›