Đọc nhanh: 木材染色剂 (mộc tài nhiễm sắc tễ). Ý nghĩa là: Chất nhuộm màu cho gỗ.
Ý nghĩa của 木材染色剂 khi là Danh từ
✪ Chất nhuộm màu cho gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材染色剂
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 盛产 木材
- sản xuất nhiều gỗ.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 木材 盘价 开始 下跌
- Giá gỗ bắt đầu giảm.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木材染色剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木材染色剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
木›
材›
染›
色›