Đọc nhanh: 期票 (kỳ phiếu). Ý nghĩa là: kỳ phiếu. Ví dụ : - 期票贴现 kỳ phiếu khấu trước
Ý nghĩa của 期票 khi là Danh từ
✪ kỳ phiếu
定期支付商品、货币的票据
- 期票 贴现
- kỳ phiếu khấu trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期票
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 打 站票
- mua vé đứng
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 期票 贴现
- kỳ phiếu khấu trước
- 门票 效期 是 一天
- Vé có hiệu lực trong một ngày.
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 期票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 期票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
票›