Đọc nhanh: 朕兆 (trẫm triệu). Ý nghĩa là: điềm báo; báo trước; triệu chứng.
Ý nghĩa của 朕兆 khi là Danh từ
✪ điềm báo; báo trước; triệu chứng
兆头;预兆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朕兆
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 花儿 凋谢 预兆 季节 更替
- Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.
- 晨雾 兆 今日 是 晴天
- Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.
- 坏 兆头
- điềm xấu
- 好 兆头
- điềm lành
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 财富 近一兆 之 巨
- Tài sản gần một trăm tỷ.
- 暴风雨 的 兆头
- điềm có mưa to gió lớn.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 瑞雪兆丰年
- tuyết báo được mùa.
- 他 脸上 有 不祥 兆
- Trên mặt anh ấy có điềm xấu.
- 订单 价值 好几 兆
- Giá trị đơn đặt hàng vài triệu.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
- 不祥之兆
- điềm chẳng lành
- 不祥 的 预兆
- điềm báo không tốt
- 朕兆
- điềm báo
- 这场 雨 是 个 好 兆
- Cơn mưa này là một điềm tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朕兆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朕兆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兆›
朕›