Đọc nhanh: 朋有圈 (bằng hữu khuyên). Ý nghĩa là: Bạn bè.
Ý nghĩa của 朋有圈 khi là Danh từ
✪ Bạn bè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋有圈
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 我 有 一个 姓 堵 的 朋友
- Tôi có thằng bạn họ Đổ.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 你 有 女朋友 吗 ?
- Cậu có bạn gái chưa?
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 朋友 之间 不 应该 有 嫌隙
- Giữa bạn bè không nên có mâu thuẫn.
- 他 有 一百多个 朋友
- Anh ấy có hơn một trăm người bạn.
- 她 内疚 没有 帮助 朋友
- Cô ấy áy náy vì không giúp bạn.
- 我 有 个 姓 柳 的 朋友
- Tôi có một người bạn họ Liễu.
- 他 在 学术 圈 有名
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 月亮 有圈 紫色 华环
- Mặt trăng có vòng sáng màu tím.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 她 有 好 朋友 , 比如 小李
- Cô ấy có bạn tốt, như Tiểu Lý.
- 他 有 不少 朋友
- Anh ấy có nhiều bạn.
- 我 有 女朋友 了
- Tớ có bạn gái rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朋有圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朋有圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
有›
朋›