有机玻璃 yǒujī bōlí

Từ hán việt: 【hữu cơ pha ly】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有机玻璃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu cơ pha ly). Ý nghĩa là: thuỷ tinh hữu cơ; kính pha lê hữu cơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有机玻璃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 有机玻璃 khi là Danh từ

thuỷ tinh hữu cơ; kính pha lê hữu cơ

由甲基丙烯酸甲酯聚合而成的高分子化合物,透明性好,质轻,不易破碎,有热塑性可用做玻璃的代用品,制航空窗玻璃、仪表盘等也用来制日常用品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机玻璃

  • - 玻璃片 bōlípiàn ér

    - tấm kính.

  • - zài 玻璃 bōlí

    - Tôi đang lau kính.

  • - dēng zài 窗台 chuāngtái 儿上 érshàng 玻璃 bōlí

    - Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.

  • - 有机酸 yǒujīsuān

    - a-xít hữu cơ.

  • - 玻璃框 bōlíkuāng zi

    - khung cửa kính.

  • - 防弹玻璃 fángdànbōlí

    - kiếng chống đạn; kính chống đạn

  • - 玻璃缸 bōlígāng zi

    - lọ thuỷ tinh

  • - 夹层玻璃 jiācéngbōlí

    - kính kép (kính an toàn).

  • - 玻璃碴 bōlíchá ér

    - mảnh thuỷ tinh.

  • - táng 玻璃门 bōlímén

    - một bộ cửa kính

  • - 玻璃窗 bōlíchuāng 透亮儿 tòuliàngér

    - ánh sáng xuyên qua cửa kính

  • - 打破 dǎpò le 玻璃瓶 bōlípíng

    - Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.

  • - 窗户 chuānghu shì 玻璃 bōlí zuò de

    - Cửa sổ được làm bằng kính.

  • - 玻璃 bōlí 很亮 hěnliàng

    - Thủy tinh lau đến rất sáng bóng.

  • - 玻璃 bōlí bèi 压碎 yāsuì le

    - Thủy tinh bị ép vụn rồi.

  • - 玻璃杯 bōlíbēi 破碎 pòsuì le

    - Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.

  • - 这块 zhèkuài 玻璃 bōlí yǒu 一边 yībiān le

    - Tấm kính này có một bên vỡ rồi.

  • - 那边 nàbiān yǒu 很多 hěnduō 玻璃片 bōlípiàn

    - Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.

  • - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • - 雨滴 yǔdī cóng 玻璃 bōlí shàng 滑落 huáluò de 样子 yàngzi 原来 yuánlái shì 有迹可循 yǒujìkěxún de

    - Cách những hạt mưa rơi từ kính hóa ra có thể theo dõi được

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有机玻璃

Hình ảnh minh họa cho từ 有机玻璃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有机玻璃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pha
    • Nét bút:一一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDHE (一土木竹水)
    • Bảng mã:U+73BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly ,
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYUB (一土卜山月)
    • Bảng mã:U+7483
    • Tần suất sử dụng:Cao