有义气 yǒu yìqì

Từ hán việt: 【hữu nghĩa khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有义气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu nghĩa khí). Ý nghĩa là: có nghĩa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有义气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 有义气 khi là Động từ

có nghĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有义气

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - 这位 zhèwèi 媒婆 méipó hěn 有名气 yǒumíngqì

    - Bà mai này rất có tiếng.

  • - 老人 lǎorén 看见 kànjiàn 别人 biérén 浪费 làngfèi 财物 cáiwù jiù 没有 méiyǒu 好气儿 hǎoqìér

    - ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..

  • - yǒu 一个 yígè 义兄 yìxiōng

    - Cô ấy có một anh trai nuôi.

  • - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • - 心里 xīnli 有气 yǒuqì yào 出气 chūqì

    - Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.

  • - 有志气 yǒuzhìqì

    - có chí khí

  • - jiǎng 义气 yìqì

    - nói nghĩa khí

  • - 有时 yǒushí

    - có vận may.

  • - 有福气 yǒufúqi

    - tốt phúc

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - 天气 tiānqì hěn hǎo 可惜 kěxī 有事 yǒushì 不能 bùnéng

    - Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.

  • - 有点 yǒudiǎn 江湖气 jiānghúqì

    - Anh ta có chút phong cách bụi đời.

  • - 尾气 wěiqì duì 健康 jiànkāng 有害 yǒuhài

    - Khí thải có hại cho sức khỏe.

  • - 气功 qìgōng duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - Khí công có lợi cho sức khỏe.

  • - xùn yǒu 独特 dútè 意义 yìyì

    - Quẻ tốn có ý nghĩa độc đáo của nó.

  • - měi 一局 yījú dōu yǒu 意义 yìyì

    - Mỗi bộ phận đều có ý nghĩa của nó.

  • - shì 一个 yígè hěn yǒu 义气 yìqì de rén

    - Anh ấy là một người rất có nghĩa khí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有义气

Hình ảnh minh họa cho từ 有义气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有义气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao