Đọc nhanh: 曼秀雷敦 (man tú lôi đôn). Ý nghĩa là: Mentholatum.
Ý nghĩa của 曼秀雷敦 khi là Danh từ
✪ Mentholatum
1889年,爱拔·亚历山大·希尔先生(以下简称希尔先生)在美国堪萨斯州创立了雅克公司(YuccaCompany),与药剂师友人合资生产药物,这就是曼秀雷敦公司的前身。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼秀雷敦
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 他 是 我 心里 最 优秀 的 演员
- Anh ấy là diễn viên xuất sắc nhất trong lòng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曼秀雷敦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼秀雷敦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敦›
曼›
秀›
雷›