Đọc nhanh: 曲折缝宽度设定 (khúc chiết phùng khoan độ thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt độ rộng may zigzac.
Ý nghĩa của 曲折缝宽度设定 khi là Danh từ
✪ Cài đặt độ rộng may zigzac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲折缝宽度设定
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 放宽 尺度
- nới tiêu chuẩn
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 这 条 小径 很 曲折
- Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 这条 路 很 曲折
- Con đường này rất quanh co.
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 这 段 历史 很 曲折
- Giai đoạn lịch sử này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曲折缝宽度设定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曲折缝宽度设定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
宽›
度›
折›
曲›
缝›
设›