Đọc nhanh: 暴走族 (bạo tẩu tộc). Ý nghĩa là: (Tw) nhóm thanh niên mô tô nổi loạn, những người đi bộ tập thể dục.
Ý nghĩa của 暴走族 khi là Danh từ
✪ (Tw) nhóm thanh niên mô tô nổi loạn
(Tw) rebel youth motorcycle group
✪ những người đi bộ tập thể dục
people who go on walks for exercise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴走族
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 家族 渐渐 走向 衰落
- Gia tộc dần dần đi đến suy tàn.
- 他 暴躁 地 走来走去
- Anh ấy cáu kỉnh đi qua đi lại.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暴走族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暴走族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
暴›
走›