Đọc nhanh: 晚缘 (vãn duyên). Ý nghĩa là: vãn duyên.
Ý nghĩa của 晚缘 khi là Danh từ
✪ vãn duyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚缘
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 她 总是 无缘无故 地 发些 愁
- Cô ấy luôn buồn phiền một cách vô cớ.
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 夜晚 的 星星 很 美
- Những ngôi sao vào ban đêm rất đẹp.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 夜晚 的 星星 很 美丽
- Những ngôi sao về đêm thật đẹp.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚缘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚缘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晚›
缘›