Đọc nhanh: 晒相片 (sái tướng phiến). Ý nghĩa là: in ảnh.
Ý nghĩa của 晒相片 khi là Động từ
✪ in ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒相片
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 片面之词 不能 代表 真相
- Lời nói một chiều không thể đại diện cho sự thật.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 影片 的 构思 相当 巧妙
- Bộ phim được lên ý tưởng khá khéo léo.
- 他 聚精会神 地 端详 着 相片
- Anh ấy tập trung ngắm nghía bức ảnh.
- 我们 拍 了 一张 合影 相片
- Chúng tôi đã chụp một bức ảnh nhóm.
- 这片 风景 和 画 中 相 仿佛
- Cảnh sắc này tựa như trong tranh.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 她 收藏 了 很多 老 相片
- Cô ấy lưu giữ nhiều bức ảnh cũ.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 这 两张 照片 很 相同
- Hai bức ảnh này rất giống nhau.
- 我们 去 洗 相片 吧
- Chúng ta đi rửa ảnh đi.
- 这 是 他 小时候 的 相片
- Đây là tấm hình thời thơ ấu của anh ấy.
- 这 是 我 的 全家 相片
- Đây là bức ảnh gia đình tôi.
- 这个 地方 可以 洗 相片 吗 ?
- Ở đây có thể rửa ảnh không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晒相片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒相片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晒›
片›
相›