晒图纸 shài túzhǐ

Từ hán việt: 【sái đồ chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晒图纸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sái đồ chỉ). Ý nghĩa là: giấy để can ảnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晒图纸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晒图纸 khi là Danh từ

giấy để can ảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒图纸

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • - 绘图 huìtú

    - vẽ bản đồ

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - zài 纸板 zhǐbǎn 上花 shànghuā le 一张 yīzhāng 地图 dìtú

    - Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.

  • - zhào 图纸 túzhǐ 进行 jìnxíng 施工 shīgōng

    - Tiến hành thi công theo bản vẽ.

  • - 施工 shīgōng 图纸 túzhǐ

    - bản vẽ thi công.

  • - 爸爸 bàba 摊开 tānkāi 工作 gōngzuò 图纸 túzhǐ

    - Bố mở ra bản vẽ công việc.

  • - 正在 zhèngzài 扫描 sǎomiáo 图纸 túzhǐ 备份 bèifèn

    - Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.

  • - 那纸 nàzhǐ 叶画 yèhuà mǎn 图案 túàn

    - Trang giấy đó được vẽ đầy họa tiết.

  • - 起草 qǐcǎo le 建筑 jiànzhù 图纸 túzhǐ

    - Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.

  • - 会审 huìshěn 施工 shīgōng 图纸 túzhǐ

    - cùng xem xét bản vẽ thi công.

  • - 欧元 ōuyuán 纸币 zhǐbì 正面 zhèngmiàn 图样 túyàng

    - hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô

  • - 先用尺 xiānyòngchǐ zài zhǐ shàng 划出 huàchū 方格 fānggé 这样 zhèyàng jiù néng 精确 jīngquè 摹绘 móhuì 下来 xiàlai le

    - Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.

  • - 图纸 túzhǐ 反过来 fǎnguolái 检查 jiǎnchá

    - Anh ấy lật ngược bản vẽ để kiểm tra.

  • - 设计师 shèjìshī 正在 zhèngzài 修改 xiūgǎi 图纸 túzhǐ

    - Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.

  • - zhào 图纸 túzhǐ de 样子 yàngzi 组装 zǔzhuāng le 机器 jīqì

    - Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.

  • - 我们 wǒmen 展开 zhǎnkāi le 图纸 túzhǐ

    - Chúng tôi đã mở bản vẽ ra.

  • - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晒图纸

Hình ảnh minh họa cho từ 晒图纸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒图纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao