Đọc nhanh: 星型网 (tinh hình võng). Ý nghĩa là: Mạng hình sao.
Ý nghĩa của 星型网 khi là Danh từ
✪ Mạng hình sao
Star network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星型网
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 明星 做客 人民网
- Ngôi sao làm khách trên trang web Nhân Dân.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 星型网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星型网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
星›
网›