Đọc nhanh: 明早 (minh tảo). Ý nghĩa là: sáng mai, ngày mai, bữa mai.
✪ sáng mai
明天早上
✪ ngày mai
明天
✪ bữa mai
今天的下一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明早
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 早晨 的 阳光 非常 光明
- Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.
- 明天 早上 老 地方 见 , 不见不散 哦
- Sáng mai chỗ cũ nhé, không gặp không về!
- 明天 必须 早起
- Ngày mai phải dậy sớm.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 从 明天 起 我会 早起
- Từ ngày mai tôi sẽ dậy sớm.
- 小 明 早晚 都 要 洗脸
- Buổi sáng và tối Tiểu Minh đều rửa mặt.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 明天 早上
- Sáng mai.
- 小 明 预定 在 早晨 锻炼
- Tiểu Minh dự định tập thể dục vào buổi sáng.
- 要 来 , 明天 早早儿 来
- nếu đến thì ngày mai đến sớm sớm.
- 他 迟早会 明白
- Anh ấy trước sau gì cũng sẽ hiểu.
- 我们 明天 早上 七点 出发
- 7 giờ sáng mai chúng ta khởi hành.
- 我们 明天 早上 出发
- Chúng tôi sẽ xuất phát vào sáng mai.
- 假使 你 同意 , 我们 明天 一清早 就 出发
- nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.
- 行李 都 打 好 了 , 明天 早上 就 动身
- hành lý đều chuẩn bị xong rồi, sáng mai khởi hành sớm.
- 今天 好好 睡一觉 , 明天 一 早就 来 赶路
- hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
- 我们 明天 早上 十点 交货
- Mười giờ sáng mai chúng tôi giao hàng.
- 切记 , 明天 早上 八点 开会
- Nhớ kỹ, sáng mai tám giờ họp.
- 请 明天 早上 六点钟 叫醒 我
- Hãy đánh thức tôi vào lúc sáu giờ sáng mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明早
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明早 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm早›
明›