Đọc nhanh: 明新 (minh tân). Ý nghĩa là: Minh tinh.
Ý nghĩa của 明新 khi là Danh từ
✪ Minh tinh
明新,清代蒙古族数学家。内蒙古锡林郭勒盟正白旗人。字景臻。蒙古族杰出科学家明安图季子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明新
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 新发明
- phát kiến mới
- 小 明 不敢 尝试 新 事物
- Tiểu Minh không dám thử những điều mới.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 政府 声明 新 政策
- Chính phủ tuyên bố chính sách mới.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 新发明 贡献 社会 进步
- Những phát minh mới góp phần vào tiến bộ xã hội.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 初秋 的 天气 是 这样 明朗 清新
- bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.
- 光明 带来 了 新 的 活力
- Ánh sáng mang đến sức sống mới.
- 每个 黎明 都 是 新 的 开始
- Mỗi bình minh đều là khởi đầu mới.
- 每个 黎明 都 带来 新 机会
- Mỗi bình minh đều mang đến cơ hội mới.
- 科学家 展示 了 新 的 发明
- Các nhà khoa học đã trình bày phát minh mới.
- 他 的 新发明 刚刚 问世
- Phát minh mới của anh ấy vừa mới ra mắt.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
明›