Đọc nhanh: 明命陵 (minh mệnh lăng). Ý nghĩa là: Lăng Minh Mạng.
Ý nghĩa của 明命陵 khi là Danh từ
✪ Lăng Minh Mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明命陵
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 命根子
- mạng sống
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 胡志明 主席 生平 与 革命生涯
- Cuộc đời và hoạt động cách mạng của chủ tịch Hồ Chí Minh.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明命陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明命陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
明›
陵›