明古鲁市 míng gǔ lǔ shì

Từ hán việt: 【minh cổ lỗ thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明古鲁市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh cổ lỗ thị). Ý nghĩa là: Bengkulu (thị trấn Indonesia trên bờ biển phía nam Sumatra).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明古鲁市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Bengkulu (thị trấn Indonesia trên bờ biển phía nam Sumatra)

Bengkulu (Indonesian town on the south coast of Sumatra)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明古鲁市

  • - 鲁是 lǔshì 古代 gǔdài 诸侯国 zhūhòuguó

    - Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.

  • - 他们 tāmen 揭开 jiēkāi le 古代文明 gǔdàiwénmíng de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.

  • - zài 越南 yuènán 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

  • - 古代 gǔdài 社会 shèhuì 阶级 jiējí 分明 fēnmíng

    - Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.

  • - 喜欢 xǐhuan 古玩 gǔwán 市场 shìchǎng táo 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.

  • - 莱顿 láidùn de 古文明 gǔwénmíng 博物馆 bówùguǎn

    - Bảo tàng cổ vật ở Leiden.

  • - 胡志明市 húzhìmíngshì 属于 shǔyú 越南 yuènán 南部 nánbù

    - thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.

  • - 明天 míngtiān 中午 zhōngwǔ shì 领导 lǐngdǎo 回来 huílai 检查 jiǎnchá 工作 gōngzuò

    - Trưa mai lãnh đạo thành phố sẽ về kiểm tra công việc.

  • - 明天 míngtiān 我要 wǒyào 胡志明市 húzhìmíngshì 出差 chūchāi

    - ngày mai tôi sẽ đi công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh.

  • - 衡在 héngzài 古代 gǔdài de 市场 shìchǎng shàng 非常 fēicháng 常见 chángjiàn

    - Cân treo rất phổ biến ở các chợ thời cổ đại.

  • - 听说 tīngshuō 超市 chāoshì 明天 míngtiān 开业 kāiyè

    - Tôi nghe nói ngày mai siêu thị sẽ khai trương.

  • - 西贡 xīgòng 现在 xiànzài jiào 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Sài Gòn hiện nay được gọi là thành phố Hồ Chí Minh.

  • - 昨天 zuótiān 钢材 gāngcái 股市 gǔshì shàng de 股票 gǔpiào bèi 大量 dàliàng 买进 mǎijìn gèng 明确 míngquè 预示 yùshì le 大选 dàxuǎn 即将来临 jíjiāngláilín

    - Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.

  • - 胡志明市 húzhìmíngshì 在于 zàiyú 越南 yuènán 南部 nánbù

    - thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.

  • - zhè shì 古老 gǔlǎo de 城市 chéngshì

    - Đây là thành phố cổ kính.

  • - 周一 zhōuyī 胡志明市 húzhìmíngshì 出差 chūchāi

    - Thứ hai tôi đi thành phố Hồ Chí Minh công tác.

  • - 越捷 yuèjié 航空 hángkōng 开通 kāitōng 胡志明市 húzhìmíngshì zhì 韩国 hánguó 釜山 fǔshān xīn 航线 hángxiàn

    - Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan

  • - 打算 dǎsuàn 明年 míngnián 秘鲁 bìlǔ 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định sẽ đi du lịch Peru vào năm tới.

  • - 坐飞机 zuòfēijī 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Tôi ngồi máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.

  • - zài 胡志明市 húzhìmíngshì 什么 shénme shì zuì 好吃 hǎochī de 东西 dōngxī

    - những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明古鲁市

Hình ảnh minh họa cho từ 明古鲁市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明古鲁市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao