Đọc nhanh: 昂山素姬 (ngang sơn tố cơ). Ý nghĩa là: xem 昂山素季.
Ý nghĩa của 昂山素姬 khi là Danh từ
✪ xem 昂山素季
see 昂山素季 [Ang2 Shān Su4 Ji4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂山素姬
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 昂山 素季
- Aung San Suu Kyi
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昂山素姬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昂山素姬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姬›
山›
昂›
素›