Đọc nhanh: 时点 (thì điểm). Ý nghĩa là: thời điểm (trong hệ thống dựa trên thời gian).
✪ thời điểm (trong hệ thống dựa trên thời gian)
point of time (in time-based systems)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时点
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 飞机 晚点 半小时
- Máy bay hoãn nửa tiếng.
- 他 每天 按时 点卯
- Anh ấy điểm danh đúng giờ mỗi ngày.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 你别 拖时间 , 快 一点儿
- Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.
- 会议 八点 准时 开
- Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.
- 巳时 是 上午 九点 到 十一点
- Giờ tỵ là từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 做饭 时俏点 醋 更 好吃
- Khi nấu ăn, thêm chút giấm sẽ ngon hơn.
- 炒菜 时 再 饶点 盐
- Khi xào rau hãy cho thêm chút muối.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 村子 里 的 点 用来 报时
- Cái kẻng trong làng được dùng để báo giờ.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 她 对待 同事 时 有点 粗鲁
- Cô ấy có chút thô lỗ với đồng nghiệp.
- 请 你 尽快 一点 , 时间 紧迫 !
- Bạn hãy nhanh lên chút, thời gian gấp gáp!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
点›