Đọc nhanh: 旬月 (tuần nguyệt). Ý nghĩa là: tuần trăng.
Ý nghĩa của 旬月 khi là Danh từ
✪ tuần trăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬月
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 风月 物
- vật tình yêu
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 本月 初旬 , 天气 还 很 凉爽
- Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.
- 这个 月 的 上旬 , 天气 比较 凉爽
- 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 这个 月 上旬 我 很 忙
- Thượng tuần tháng này tôi rất bận.
- 他 十一月 中旬 回来
- Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.
- 我 想要 到 十月 中旬
- Tôi muốn đến giữa tháng Mười.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
- 评选 结果 将 于 12 月 中旬 公布
- Kết quả tuyển chọn sẽ được công bố vào giữa tháng 12.
- 这个 饭店 要 到 七月 中旬 才 营业
- Nhà hàng này sẽ chỉ hoạt động từ đầu đến giữa tháng Bảy.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旬月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旬月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旬›
月›