Đọc nhanh: 旧识 (cựu thức). Ý nghĩa là: người quen cũ, bạn cũ.
Ý nghĩa của 旧识 khi là Danh từ
✪ người quen cũ
former acquaintance
✪ bạn cũ
old friend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧识
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 知识 贫乏 得 可怜
- Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 他 给 我 启蒙 知识
- Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 腐旧 思想
- tư tưởng lỗi thời.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旧›
识›