Đọc nhanh: 旧欠帐 (cựu khiếm trướng). Ý nghĩa là: Nợ đến hạn phải trả.
Ý nghĩa của 旧欠帐 khi là Danh từ
✪ Nợ đến hạn phải trả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧欠帐
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 打哈欠
- ngáp
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 整旧如新
- Sửa sang cái cũ như mới.
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 欠帐
- Mắc nợ.
- 他 还 没有 还清 欠帐
- Anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.
- 欠帐 的 人 需要 尽快 还 钱
- Người nợ cần phải trả tiền sớm.
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧欠帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧欠帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
旧›
欠›