旧友 jiùyǒu

Từ hán việt: 【cựu hữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旧友" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cựu hữu). Ý nghĩa là: bạn cũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旧友 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旧友 khi là Danh từ

bạn cũ

old friend

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧友

  • - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • - 朋友 péngyou shì 回族 huízú rén

    - Bạn tôi là người dân tộc Hồi.

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 那架 nàjià jiù 飞机 fēijī 已经 yǐjīng fēi 不了 bùliǎo

    - Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.

  • - 哥哥 gēge de shān 有些 yǒuxiē jiù le

    - Quần áo của anh trai có chút cũ.

  • - 哥哥 gēge gēn de 朋友 péngyou 恋爱 liànài le

    - Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

  • - de 朋友 péngyou 姓妹 xìngmèi

    - Bạn của tôi họ Muội.

  • - shì 里基 lǐjī zài 罗彻斯特 luóchèsītè de 女友 nǚyǒu ma

    - Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?

  • - 那位 nàwèi 婆婆 pópó hěn 友善 yǒushàn

    - Bà cụ đó rất thân thiện.

  • - 拜托 bàituō 不是 búshì 男友 nányǒu

    - Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.

  • - 兄弟 xiōngdì 友爱 yǒuài

    - anh em thân mật

  • - 旧友 jiùyǒu 云散 yúnsàn

    - bạn bè cũ tản mác mỗi người một nơi.

  • - zài 北京 běijīng 老朋友 lǎopéngyou 米勒 mǐlēi 太太 tàitai zhòng 叙旧 xùjiù 友情 yǒuqíng

    - Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.

  • - 你们 nǐmen dōu shì de 朋友 péngyou 无所谓 wúsuǒwèi jiù 朋友 péngyou 还是 háishì xīn 朋友 péngyou

    - Tất cả các bạn đều là bạn của tôi, không thể nói là “bạn cũ” hay “bạn mới”.

  • - 朋友 péngyou 汤米 tāngmǐ · 摩西 móxī 依旧 yījiù 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.

  • - 朋友 péngyou men 聚在一起 jùzàiyìqǐ 叙旧 xùjiù

    - Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.

  • - 我们 wǒmen 刚好 gānghǎo 碰见 pèngjiàn le jiù 朋友 péngyou

    - Chúng tôi vừa gặp lại bạn cũ.

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旧友

Hình ảnh minh họa cho từ 旧友

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao