日记帐 rìjì zhàng

Từ hán việt: 【nhật ký trướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "日记帐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhật ký trướng). Ý nghĩa là: sổ ghi nợ; sổ nợ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 日记帐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 日记帐 khi là Danh từ

sổ ghi nợ; sổ nợ

簿记中主要帐簿的一种,按日期先后记载各项帐目,不分类根据日记帐记载总帐也叫序时帐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日记帐

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 奶奶 nǎinai de 日记 rìjì 充满 chōngmǎn 思念 sīniàn

    - Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.

  • - de 日记 rìjì 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Nhật ký của cô ấy rất chi tiết.

  • - 日记簿 rìjìbù 用来 yònglái 保存 bǎocún 个人经历 gèrénjīnglì 记载 jìzǎi de 本子 běnzi

    - Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.

  • - 记得 jìde huàn 点儿 diǎner 日元 rìyuán

    - Cậu nhớ đổi một ít tiền Nhật nhé.

  • - 每天 měitiān dōu 写日记 xiěrìjì

    - Tôi viết nhật ký mỗi ngày.

  • - xiǎo míng 今天 jīntiān wàng le 写日记 xiěrìjì

    - Tiểu Minh quên viết nhật ký hôm nay.

  • - 每天 měitiān dōu huì 书写 shūxiě 日记 rìjì

    - Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.

  • - 鲁迅 lǔxùn xiě le 狂人日记 kuángrénrìjì

    - Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.

  • - yòng 德语 déyǔ 写日记 xiěrìjì

    - Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.

  • - kàn 日记 rìjì

    - Anh ấy đọc nhật ký.

  • - 写日记 xiěrìjì

    - Cô ấy viết nhật ký.

  • - 每天 měitiān dōu 记帐 jìzhàng

    - Tôi ghi sổ sách mỗi ngày.

  • - kào 日历 rìlì 特殊 tèshū 日期 rìqī

    - Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.

  • - 记不住 jìbuzhù 阴历 yīnlì 日子 rìzi

    - Anh ấy không nhớ được ngày theo âm lịch.

  • - 我要 wǒyào zài 每日 měirì 报告 bàogào shàng

    - Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi

  • - 每次 měicì mǎi 汽油 qìyóu dōu zài 报销 bàoxiāo 帐目 zhàngmù shàng

    - Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.

  • - 日记 rìjì 真是 zhēnshi 精神 jīngshén 错乱 cuòluàn de 备份 bèifèn

    - Cần một cái gì đó để hỗ trợ sự điên rồ của bạn.

  • - tǎng zài 床上 chuángshàng 写日记 xiěrìjì

    - Cô ấy đã nằm trên giường để viết nhật ký.

  • - zài de 信用卡 xìnyòngkǎ de 帐号 zhànghào

    - Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 日记帐

Hình ảnh minh họa cho từ 日记帐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日记帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao