Đọc nhanh: 日至 (nhật chí). Ý nghĩa là: chí mạng, ngày đông chí 冬至 và hạ chí 夏至.
Ý nghĩa của 日至 khi là Danh từ
✪ chí mạng
solstice
✪ ngày đông chí 冬至 và hạ chí 夏至
the winter solstice 冬至 and summer solstice 夏至
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日至
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 展览 至 10 月 14 日止
- Triển lãm kết thúc ngày 14 tháng 10.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日至
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日至 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
至›