Đọc nhanh: 日照市 (nhật chiếu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Rizhao ở Sơn Đông.
✪ Thành phố cấp tỉnh Rizhao ở Sơn Đông
Rizhao prefecture level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日照市
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 住宅 市场 的 低迷 还 非 昨日 旧闻
- Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 她 日复一日 地 照顾 家人
- Cô ấy chăm sóc gia đình mỗi ngày.
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
- 节假日 照常 应诊
- ngày lễ tết cũng nhận điều trị bệnh như thường.
- 这 地区 日照 长 , 温差 大
- vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
- 城市 的 人口 日益 增加
- Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.
- 这个 城市 充满 了 喜庆 的 节日 气氛
- Thành phố tràn ngập không khí vui mừng của lễ hội.
- 昔日 偏僻 的 渔村 , 如今已是 繁闹 的 市镇
- làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
- 节日 市场 的 人气 非常 热烈
- Không khí tại chợ Tết rất náo nhiệt.
- 这个 城市 的 日 气氛 很 好
- Không khí ban ngày của thành phố này rất tốt.
- 节假日 的 活动 照常进行
- Các hoạt động trong ngày lễ vẫn diễn ra như bình thường.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日照市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日照市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
日›
照›