Đọc nhanh: 无限花序 (vô hạn hoa tự). Ý nghĩa là: hoa tự vô hạn.
Ý nghĩa của 无限花序 khi là Thành ngữ
✪ hoa tự vô hạn
花序的一大类,花轴上的花是由下而上或从外围到中心逐渐开放的总状花序、圆锥花序、穗状花序、伞形花序等都属于这一类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无限花序
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 他 给予 了 我 无限 的 信任
- Anh ấy đã cho tôi sự tin tưởng vô hạn.
- 粉 花绽放 美丽 无比
- Hoa trắng nở rực rỡ tuyệt đẹp.
- 贪贿无艺 ( 艺 : 限度 )
- hối lộ không mức độ.
- 有心 栽花 花不发 , 无心插柳柳成荫
- Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 花间 一壶酒 独酌 无 相亲 举杯 邀 明月 对 影成 三人
- Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
- 无限深情
- vô cùng thâm tình.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 我为 这事花 了 很多 精力 虽然 没 办好 却 问心无愧
- Tôi vì chuyện này mà đã bỏ ra bao tâm sức, mặc dù chưa làm tốt nhưng cũng không thẹn với lòng.
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 宇宙 是 无限 的
- Vũ trụ là vô hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无限花序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无限花序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
无›
花›
限›