Đọc nhanh: 无铅助焊剂 (vô duyên trợ hãn tễ). Ý nghĩa là: dung dịch hàn không chì.
Ý nghĩa của 无铅助焊剂 khi là Danh từ
✪ dung dịch hàn không chì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无铅助焊剂
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 我 知道 他 的 帮助 不会 是 无偿 的
- Tôi biết sự giúp đỡ của anh ấy sẽ không miễn phí.
- 我 感到 非常 委屈 无助
- Tôi cảm thấy rất ấm ức và bất lực.
- 孩子 迷路 时 感到 无助
- Đứa trẻ cảm thấy bất lực khi bị lạc.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 购买 助焊 刘
- Mau chất trợ hàn
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 我 无法 辞退 他 的 帮助
- Tôi không thể khước từ sự giúp đỡ của anh ấy.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 小 阮 无形中 成 了 他 的 助手
- cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.
- 我们 为 帮助 无家可归者 而 募捐
- Chúng tôi quyên tiền để giúp đỡ người vô gia cư.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 无私 的 帮助 让 人 感到 温暖
- Sự giúp đỡ vô tư khiến người ta cảm thấy ấm lòng.
- 无私 的 医生 帮助 了 许多 病人
- Bác sĩ vô tư đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân.
- 面对 困境 , 他 显得 无助
- Đối mặt với khó khăn, anh ấy trông rất bất lực.
- 我 觉得 现在 很 无助
- Anh ấy lúc này cảm thấy rất bất lực.
- 他 感到 孤独 无助
- Anh ấy thấy cô đơn bất lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无铅助焊剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无铅助焊剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
助›
无›
焊›
铅›