Đọc nhanh: 无理数 (vô lí số). Ý nghĩa là: số vô nghĩa; số vô tỷ.
Ý nghĩa của 无理数 khi là Danh từ
✪ số vô nghĩa; số vô tỷ
不循环的无限小数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无理数
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 宠爱 让 他 变得 无理取闹
- Nuông chiều khiến anh ta trở nên vô lý.
- 无理 阻难
- gây khó khăn vô lý
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 全数 还清 , 并 无下 欠
- toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 爷爷 涉苦 无数
- Ông tôi đã trải qua vô số khổ đau.
- 她 干涉 得 毫无道理
- Cô ấy can thiệp một cách vô lý.
- 数理化
- toán lý hoá.
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 无理强辩
- cãi chày cãi cối.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无理数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无理数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
无›
理›