Đọc nhanh: 无人能及 (vô nhân năng cập). Ý nghĩa là: không ai có thể cạnh tranh với, không ai sánh kịp, không có đối thủ.
Ý nghĩa của 无人能及 khi là Thành ngữ
✪ không ai có thể cạnh tranh với
nobody can compete with
✪ không ai sánh kịp
unmatched by anybody
✪ không có đối thủ
without rival
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无人能及
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 她 的 愁思 无人 能 懂
- Nỗi u sầu của cô ấy không ai hiểu được.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 后悔无及
- hối hận không kịp.
- 不及 中 人
- chưa được bậc trung
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 问题 及 许多 人
- Vấn đề này liên quan đến nhiều người.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 他 的 谋略 无人 及
- Kế hoạch của anh ta không ai sánh bằng.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 金无足赤 , 人无完人 , 凡事 不能 求全责备
- Nhân vô thập toàn, bất cứ việc gì cũng không thể đòi hỏi sự hoàn mỹ.
- 他 忙 得 无暇顾及 家人
- Anh ấy bận, không có thời gian quan tâm tới gia đình.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 解放 了 的 人民 完全 能够 做出 前无古人 的 奇迹
- nhân dân đã được giải phóng, hoàn toàn có thể làm nên những kì tích trước nay chưa từng có.
- 她 的 伤痛 无人 能 理解
- Nỗi đau của cô ấy không ai có thể hiểu được.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无人能及
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无人能及 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
及›
无›
能›