Đọc nhanh: 旗牌 (kì bài). Ý nghĩa là: cờ hoặc biểu ngữ.
Ý nghĩa của 旗牌 khi là Danh từ
✪ cờ hoặc biểu ngữ
flag or banner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗牌
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 国旗 是 国家 的 象征
- Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 到 市區 的 公車 站牌 在 哪裡 ?
- Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旗牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旗牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旗›
牌›