旋挖钻机 xuán wā zuànjī

Từ hán việt: 【toàn oạt toản cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旋挖钻机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toàn oạt toản cơ). Ý nghĩa là: Máy đóng cọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旋挖钻机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旋挖钻机 khi là Phó từ

Máy đóng cọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋挖钻机

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 推土机 tuītǔjī 一种 yīzhǒng 可用 kěyòng lái 挖掘 wājué huò 推动 tuīdòng 泥土 nítǔ 机器 jīqì 推土机 tuītǔjī huò 挖土机 wātǔjī

    - Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.

  • - 钻机 zuànjī 钻探 zuāntàn de nián 进尺 jìnchǐ

    - tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.

  • - 机器 jīqì de néng 旋转 xuánzhuǎn 360

    - Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.

  • - 飞机 fēijī zài 上空 shàngkōng 回旋 huíxuán zhe

    - máy bay đang bay liệng trên không.

  • - 飞机 fēijī zài 天空 tiānkōng 盘旋 pánxuán

    - máy bay lượn vòng trên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī 仪表 yíbiǎo yòng 钻石 zuànshí

    - Thiết bị máy bay dùng chân kính.

  • - 飞机 fēijī zài tiān 顶上 dǐngshàng 盘旋 pánxuán

    - máy bay lượn vòng trên bầu trời.

  • - 经营 jīngyíng 产品 chǎnpǐn wèi 磁力 cílì zuān 攻丝机 gōngsījī 空心 kōngxīn 钻头 zuàntóu 钢轨 gāngguǐ 钻头 zuàntóu

    - Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt

  • - 园丁 yuándīng xiàng yào 一台 yītái 旋转式 xuánzhuǎnshì 割草机 gēcǎojī

    - Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.

  • - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • - 司机 sījī zuān dào 车身 chēshēn 下面 xiàmiàn 查看 chákàn 汽车 qìchē 损坏 sǔnhuài de 部位 bùwèi

    - Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.

  • - 这架 zhèjià 军用飞机 jūnyòngfēijī 着陆 zhuólù qián zài 着陆 zhuólù 跑道 pǎodào 上空 shàngkōng 盘旋 pánxuán le 一阵 yīzhèn

    - Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旋挖钻机

Hình ảnh minh họa cho từ 旋挖钻机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋挖钻机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oát , Oạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJCN (手十金弓)
    • Bảng mã:U+6316
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao