Đọc nhanh: 旋切长 (toàn thiết trưởng). Ý nghĩa là: Xưởng bóc.
Ý nghĩa của 旋切长 khi là Danh từ
✪ Xưởng bóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋切长
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋切长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋切长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
旋›
长›