Đọc nhanh: 旅进旅退 (lữ tiến lữ thoái). Ý nghĩa là: cùng tiến cùng lui; ai sao mình vậy; theo đuôi.
Ý nghĩa của 旅进旅退 khi là Thành ngữ
✪ cùng tiến cùng lui; ai sao mình vậy; theo đuôi
跟大家同进同退形容自己没有什么主张, 跟着别人走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅进旅退
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 大家 旅进旅退 , 互相帮助
- Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.
- 我们 旅进旅退 , 保持一致
- Chúng tôi cùng tiến cùng lùi, giữ vững đoàn kết.
- 旅长 带领 部队 前进
- Lữ trưởng dẫn dắt đội quân tiến lên.
- 他 退休 后 开始 旅行
- Sau khi nghỉ hưu, anh ấy bắt đầu đi du lịch.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
- 旅游 可以 增进 了解
- Du lịch có thể tăng thêm sự hiểu biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅进旅退
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅进旅退 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
进›
退›