Đọc nhanh: 旃檀 (chiên đàn). Ý nghĩa là: cây đàn hương; gỗ đàn hương.
Ý nghĩa của 旃檀 khi là Danh từ
✪ cây đàn hương; gỗ đàn hương
古书上指檀香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旃檀
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 他 姓 檀
- Anh ấy họ Đàn.
- 檀 树叶子 互生
- Lá cây đàn hương mọc so le.
- 檀 可 制造 家具
- Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.
- 檀 用于 制 乐器
- Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 这 款 檀香 非常 高档
- Loại gỗ đàn hương này rất cao cấp.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 勉旃
- cố gắng nhé!
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旃檀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旃檀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旃›
檀›