栴檀 zhāntán

Từ hán việt: 【chiên đàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "栴檀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiên đàn). Ý nghĩa là: gỗ đàn hương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 栴檀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 栴檀 khi là Danh từ

gỗ đàn hương

sandalwood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栴檀

  • - 檀香木 tánxiāngmù

    - gỗ đàn hương

  • - xìng tán

    - Anh ấy họ Đàn.

  • - tán 树叶子 shùyèzi 互生 hùshēng

    - Lá cây đàn hương mọc so le.

  • - tán 制造 zhìzào 家具 jiājù

    - Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.

  • - tán 用于 yòngyú zhì 乐器 yuèqì

    - Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.

  • - 喜欢 xǐhuan 檀香 tánxiāng de 味道 wèidao

    - Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.

  • - zhè kuǎn 檀香 tánxiāng 非常 fēicháng 高档 gāodàng

    - Loại gỗ đàn hương này rất cao cấp.

  • - 熟练地 shúliàndì 敲击 qiāojī zhe 檀板 tánbǎn

    - Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.

  • - yòng 檀板 tánbǎn 轻敲 qīngqiāo 引导 yǐndǎo 节拍 jiépāi

    - Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.

  • - 玛希在 mǎxīzài 檀香山 tánxiāngshān de 电话 diànhuà gěi

    - Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栴檀

Hình ảnh minh họa cho từ 栴檀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栴檀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOBY (木人月卜)
    • Bảng mã:U+6834
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYWM (木卜田一)
    • Bảng mã:U+6A80
    • Tần suất sử dụng:Trung bình