施虐受虐 shī nüè shòu nüè

Từ hán việt: 【thi ngược thụ ngược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "施虐受虐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thi ngược thụ ngược). Ý nghĩa là: sado-khổ dâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 施虐受虐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 施虐受虐 khi là Từ điển

sado-khổ dâm

sado-masochism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施虐受虐

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 谑而不虐 xuèérbùnüè ( 开玩笑 kāiwánxiào ér 不至于 bùzhìyú 使人 shǐrén 难堪 nánkān )

    - giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.

  • - bèi 虐待 nüèdài le

    - Cô ấy bị ngược đãi.

  • - 虐待老人 nüèdàilǎorén

    - Anh ấy ngược đãi người già.

  • - 小孩 xiǎohái bèi 虐待 nüèdài le

    - Đứa trẻ đã bị ngược đãi.

  • - 虐待 nüèdài le 客人 kèrén

    - Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.

  • - 动物 dòngwù 不应 bùyīng bèi 虐待 nüèdài

    - Động vật không nên bị ngược đãi.

  • - 旱魃为虐 hànbáwèinüè

    - quái vật hung hãn gây ra hạn hán

  • - 凌虐 língnüè 百姓 bǎixìng

    - ngược đãi dân chúng.

  • - 备受 bèishòu 凌虐 língnüè

    - chịu nhục nhã.

  • - 那时 nàshí 一场 yīchǎng 瘟疫 wēnyì 正在 zhèngzài 该城 gāichéng 肆虐 sìnüè

    - Vào thời điểm đó, một đợt dịch lớn đang hoành hành trong thành phố đó.

  • - 酷虐 kùnüè chéng xìng

    - bản tính hung ác.

  • - 助纣为虐 zhùzhòuwéinüè

    - nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều bạo ngược.

  • - shì 受虐狂 shòunüèkuáng ma

    - Bạn có phải là một người tự bạo?

  • - 那个 nàgè 国王 guówáng hěn 酷虐 kùnüè

    - Vị vua đó rất tàn ác.

  • - 不断 bùduàn 虐待 nüèdài zhǐ gǒu

    - Cô ấy liên tục ngược đãi con chó đó.

  • - 他们 tāmen 经常 jīngcháng 虐待 nüèdài 动物 dòngwù

    - Bọn họ hay ngược đãi động vật.

  • - 要么 yàome shì 圣人 shèngrén 要么 yàome shì 受虐狂 shòunüèkuáng

    - Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.

  • - shòu 虐待 nüèdài 儿童 értóng 配偶 pèiǒu de 辩护人 biànhùrén

    - Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.

  • - 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì 保护者 bǎohùzhě yòu shì 施虐 shīnüè zhě

    - Anh ta coi mình là người bảo vệ và lạm dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 施虐受虐

Hình ảnh minh họa cho từ 施虐受虐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 施虐受虐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+3 nét)
    • Pinyin: Nüè
    • Âm hán việt: Ngược
    • Nét bút:丨一フノ一フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPSM (卜心尸一)
    • Bảng mã:U+8650
    • Tần suất sử dụng:Cao