Đọc nhanh: 方法学 (phương pháp học). Ý nghĩa là: phương pháp luận.
Ý nghĩa của 方法学 khi là Danh từ
✪ phương pháp luận
methodology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方法学
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 学霸 的 学习 方法 很 有效
- Phương pháp học tập của học sinh giỏi rất hiệu quả.
- 学习 方法 好 是 捷径
- Phương pháp học tốt là con đường tắt.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 我们 可以 试试 新 的 学习 方法
- Chúng ta có thể thử phương pháp học mới.
- 科学家 寻找 新 方法
- Các nhà khoa học tìm kiếm những cách mới.
- 老师 阐述 了 教学方法
- Giáo viên đã trình bày phương pháp giảng dạy.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
- 采用 新 的 教学方法
- Áp dụng phương pháp dạy học mới.
- 她 的 教学方法 很 有 成效
- Phương pháp giảng dạy của cô ấy rất hiệu quả.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 学习 要 讲究 方法
- Học tập phải chú trọng phương pháp.
- 她 正在 摸索 新 的 学习 方法
- Cô ấy đang tìm kiếm phương pháp học mới.
- 我们 要 掌握 一些 触类旁通 的 学习 方法
- Chúng ta cần nắm vững một số phương pháp học tập như suy luận.
- 他 的 学习 方法 带来 了 持续 的 进步
- Phương pháp học của anh ấy đã mang lại sự tiến bộ liên tục.
- 对 学生 要 多用 启发 和 诱导 的 方法
- đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
- 学习 要 找 对 方法
- Học phải có phương pháp phù hợp.
- 我 跟 老师 交流学习 方法
- Tôi trao đổi phương pháp học tập với thầy giáo.
- 老师 推广 新 的 教学方法
- Giáo viên quảng bá phương pháp giảng dạy mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方法学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方法学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
方›
法›